Thiết bị giáo dục
DANH MỤC THIẾT BỊ DẠY HỌC NĂM HỌC 2013 - 2014
TT | Dùng cho môn | TÊN THIẾT BỊ | Đơn vị tính | Số lượng | Dùng cho khối lớp học |
1 | Toán | Mô hình toán 6 | Bộ | 1 | 6 |
2 | Toán | Mô hình diện tích đa giác lớp 8 | Bộ | 1 | 8 |
3 | Toán | Mô hình hình học không gian | Bộ | 1 | 8 |
4 | Toán | Thước vẽ truyền của giáo viên | Cái | 1 | 8 |
5 | Toán | Thước vẽ truyền của học sinh | Cái | 6 | 8 |
6 | Toán | Thước êke 45 độ | Cái | 1 | 6,7,8,9 |
7 | Toán | Thước êke 60 độ | Cái | 1 | 6,7,8,9 |
8 | Toán | Thước đo độ | Cái | 2 | 6,7,8,9 |
9 | Toán | Thước thẳng | Cái | 1 | 6,7,8,9 |
10 | Toán | Compa nhôm | Cái | 2 | 6,7,8,9 |
11 | Toán | Bảng vị trí tương đối 2 đường tròn | Cái | 1 | 9 |
12 | Toán | Bộ thước thực hành đo đạc | Bộ | 1 | 6,7 |
13 | Toán | Bộ tứ giác các loại | Bộ | 1 | 8 |
14 | Toán | Bộ tứ giác động | Bộ | 1 | 8 |
15 | Toán | Que chỉ ăngten | Cái | 3 | 6,7,8,9 |
16 | Toán | Bộ 50 ký tự toán 6 | Bộ | 1 | 6 |
17 | Toán | Bộ mô hình về thể tích hình nón | Bộ | 3 | 9 |
18 | Toán | Tranh toán lớp 6 | Bộ | 1 | 6 |
18 | Toán | Tranh toán lớp 8 | Bộ | 1 | 8 |
19 | Vật lý | Giá đỡ thước | Cái | 0 | 6 |
20 | Vật lý | Thước cuộn 2m | Cái | 1 | 6 |
21 | Vật lý | Lực kế ống 5N | Cái | 8 | 6 |
22 | Vật lý | Lực kế ống 1N | Cái | 12 | 6 |
23 | Vật lý | Lực kế ống 2N (chưa chia vật) | Cái | 5 | 6 |
24 | Vật lý | Bộ quả gia trọng 50g | Bộ | 5 | 6 |
25 | Vật lý | Quả gia trọng 200g | Cái | 1 | 6 |
26 | Vật lý | Lò xo lá tròn | Cái | 3 | 6 |
27 | Vật lý | Xe lăn nhôm | Cái | 6 | 6 |
28 | Vật lý | Khối gỗ | Cái | 6 | 6 |
29 | Vật lý | Mặt phẳng nghiêng | Bộ | 6 | 6 |
30 | Vật lý | Thanh nam châm thẳng | Cái | 6 | 6 |
31 | Vật lý | Lò xo xoắn 2,5N | Cái | 2 | 6 |
32 | Vật lý | Lò xo xoắn 1N | Cái | 1 | 6 |
33 | Vật lý | Đế giá thí nghiệm | Cái | 6 | 6 |
34 | Vật lý | Thanh trụ 500mm | Cái | 6 | 6 |
35 | Vật lý | Thanh trụ 200mm | Cái | 6 | 6 |
36 | Vật lý | Khớp nối chữ thập | Cái | 6 | 6 |
37 | Vật lý | Đòn bẩy + trục | Cái | 3 | 6 |
38 | Vật lý | Ròng rọc động | Cái | 6 | 6 |
39 | Vật lý | Ròng rọc cố định | Cái | 6 | 6 |
40 | Vật lý | Thí nghiệm nở khối vì nhiệt của chất rắn | Bộ | 1 | 6 |
41 | Vật lý | Thí nghiệm sự nở dài vì nhiệt của chất rắn | Bộ | 1 | 6 |
42 | Vật lý | Băng kép | Cái | 3 | 6 |
43 | Vật lý | Kẹp vạn năng | Cái | 6 | 6 |
44 | Vật lý | Kiềng | Cái | 6 | 6 |
45 | Vật lý | Tấm lưới đốt bằng đồng | Cái | 6 | 6 |
46 | Vật lý | Bình chia độ 250ml | Cái | 6 | 6 |
47 | Vật lý | Cốc đốt 250ml | Cái | 6 | 6 |
48 | Vật lý | Nhiệt kế dầu | Cái | 20 | 6 |
49 | Vật lý | Nhiệt kế y tế | Cái | 4 | 6 |
50 | Vật lý | Bình tràn | Cái | 6 | 6 |
51 | Vật lý | Ống đong | Cái | 6 | 6 |
52 | Vật lý | Ống nghiệm có chia độ | Cái | 3 | 6 |
53 | Vật lý | Bình cầu 250ml | Cái | 6 | 6 |
54 | Vật lý | Nút cao su | Cái | 3 | 6 |
55 | Vật lý | Ống thủy tinh thẳng | Cái | 5 | 6 |
56 | Vật lý | Ống thủy tinh chữ L | Cái | 5 | 6 |
57 | Vật lý | Bình tam giác 250ml | Cái | 6 | 6 |
58 | Vật lý | Đèn cồn có nắp | Cái | 6 | 6 |
59 | Vật lý | Phễu nhựa | Cái | 6 | 6 |
60 | Vật lý | Cân rô-béc-van | Cái | 6 | 6 |
61 | Vật lý | Móc chữ S | Cái | 1 | 6 |
62 | Vật lý | Con lắc đơn sắt | Cái | 3 | 7 |
63 | Vật lý | Thước kẻ | Cái | 3 | 7 |
64 | Vật lý | Đĩa nhôm có gờ | Cái | 6 | 7 |
65 | Vật lý | Hộp kín có lắp bóng đèn và giá pin | Bộ | 6 | 7 |
66 | Vật lý | Ống nhựa mềm thẳng và cong dài 200mm, $ 3mm | Cái | 5 | 7 |
67 | Vật lý | Bảng đa chức năng (màn ảnh: thước đo độ: bảng kẻ ô vuông) | Cái | 5 | 7 |
68 | Vật lý | Đinh ghim | Cái | 10 | 7 |
69 | Vật lý | Gương phẳng | Cái | 4 | 7 |
70 | Vật lý | Tấm kính không màu | Cái | 6 | 7 |
71 | Vật lý | Gương cầu lồi | Cái | 8 | 7 |
72 | Vật lý | Gương cầu lõm | Cái | 8 | 7 |
73 | Vật lý | Gương phẳng tròn | Cái | 6 | 7 |
74 | Vật lý | Giá đỡ gương | Cái | 6 | 7 |
75 | Vật lý | Nguồn sáng dùng pin | Cái | 3 | 7 |
76 | Vật lý | Trống đai bằng nhựa | Cái | 8 | 7 |
77 | Vật lý | Dùi trống | Cái | 10 | 7 |
78 | Vật lý | Quả cầu nhựa có dây treo | Cái | 4 | 7 |
79 | Vật lý | Âm thoa + búa | Cái | 8 | 7 |
80 | Vật lý | Viên bi bằng thép | Cái | 6 | 7 |
81 | Vật lý | Thanh thép lá mỏng dài 300mm | Cái | 6 | 7 |
82 | Vật lý | Đĩa nhựa có đục các hàng lỗ thành các vòng trong đồng tâm | Cái | 3 | 7 |
83 | Vật lý | Mô tơ 3V+6V một chiều + giá đỡ | Cái | 2 | 7 |
84 | Vật lý | Ống nhựa rỗng | Cái | 5 | 7 |
85 | Vật lý | Đế giá thí nhiệm | Cái | 6 | 7 |
86 | Vật lý | Thanh trụ kim loại (cọc giá thí nghiệm) 390mm | Cái | 6 | 7 |
87 | Vật lý | Thanh trụ lim loại ngắn (giá thí nghiệm) 120mm | Cái | 6 | 7 |
88 | Vật lý | Khớp nối chữ thập | Cái | 6 | 7 |
89 | Vật lý | Nguồn phát âm dùng vi mạch | Cái | 1 | 7 |
90 | Vật lý | Bình đựng nước | Cái | 5 | 7 |
91 | Vật lý | Mảnh phim nhựa | Cái | 5 | 7 |
92 | Vật lý | Dây dẫn hai đầu có kẹp | Bộ | 6 | 7 |
93 | Vật lý | Bảng lắp điện | Bộ | 6 | 7 |
94 | Vật lý | Thước nhựa dẹt 300mm | Cái | 5 | 7 |
95 | Vật lý | Bút thử điện thông mạch | Cái | 4 | 7 |
96 | Vật lý | Thanh thuỷ tinh hữu cơ | Cái | 6 | 7 |
97 | Vật lý | Mảnh nhôm mảnh | Cái | 6 | 7 |
98 | Vật lý | Đũa nhựa có lỗ ở giữa | Cái | 6 | 7 |
99 | Vật lý | Mảnh lụa | Cái | 1 | 7 |
100 | Vật lý | Giá lắp pin | Cái | 6 | 7 |
101 | Vật lý | Công tắc + giá đỡ | Cái | 6 | 7 |
102 | Vật lý | Điôt quang (LED)+giá đỡ bằng nhựa | Cái | 3 | 7 |
103 | Vật lý | Bóng đèn 2,5V + đui + giá đỡ bằng nhựa | Bộ | 3 | 7 |
104 | Vật lý | Cầu chì ống (0,5A+1A-2A-5A-10A) + giá đỡ | Bộ | 2 | 7 |
105 | Vật lý | Nam châm điện + giá đỡ | Cái | 3 | 7 |
106 | Vật lý | Thanh nam châm vĩnh cửu | Cái | 2 | 7 |
107 | Vật lý | Kim nam châm + giá đỡ | Cái | 6 | 7 |
108 | Vật lý | Chuông điện 6V DC | Cái | 5 | 7 |
109 | Vật lý | Bình điện phân và hai điện cực bằng than | Cái | 4 | 7 |
110 | Vật lý | Ampe kế 0,6A - 3A | Cái | 6 | 7 |
111 | Vật lý | Vôn kế 3V - 15V | Cái | 6 | 7 |
112 | Vật lý | Máng hai đoạn (một đoạn thẳng, một đoạn nghiêng) | Bộ | 5 | 8 |
113 | Vật lý | Bánh xe Mắc-xoen $ 100mm | Cái | 5 | 8 |
114 | Vật lý | Máy Atút cao 1200mm và các linh kiện | Cái | 1 | 8 |
115 | Vật lý | Khối thép hình hộp 20mmx40mmx80mm | Cái | 6 | 8 |
116 | Vật lý | Khay nhựa 150mmx100mmx80mm | Cái | 6 | 8 |
117 | Vật lý | Bột mịn | Kg | 1 | 8 |
118 | Vật lý | Ống nhựa trong suốt $40mm dài 200mm | Cái | 6 | 8 |
119 | Vật lý | Ống nhựa mềm trong suốt (làm bình thông nhau) | Cái | 6 | 8 |
120 | Vật lý | Giá nhựa trong suốt thẳng cứng (làm bình thông nhau) | Cái | 6 | 8 |
121 | Vật lý | Giá nhựa, (giá đỡ bình thông nhau) | Cái | 6 | 8 |
122 | Vật lý | Ống thuỷ tinh hình chữ L $2mm: dài 5mm và 15mm, hở 2 đầu | Cái | 6 | 8 |
123 | Vật lý | Ống thuỷ tinh hình chữ I $2mm: dài 200mm hở hai đầu | Cái | 4 | 8 |
124 | Vật lý | Núm hút $60mm đến $80mm | Cái | 4 | 8 |
125 | Vật lý | Lò xo lá tròn và đế | Cái | 6 | 8 |
126 | Vật lý | Bình tràn nhựa dung tích 500ml | Cái | 4 | 8 |
127 | Vật lý | Cốc nhựa trong suốt có móc treo, dung tích 300ml | Cái | 6 | 8 |
128 | Vật lý | Xe lăn có móc | Cái | 6 | 8 |
129 | Vật lý | Nam châm thẳng (giữ được vật có trọng lượng 5N không rơi) | Cái | 6 | 8 |
130 | Vật lý | Lực kế GHĐ 2N, ĐCNN 0,05N | Cái | 3 | 8 |
131 | Vật lý | Lực kế GHĐ 5N, ĐCNN 0,1N | Cái | 3 | 8 |
132 | Vật lý | Ròng rọc động $40mm | Cái | 6 | 8 |
133 | Vật lý | Khối gỗ ma sát có mặt ráp | Cái | 6 | 8 |
134 | Vật lý | Máy gõ nhịp | Cái | 2 | 8 |
135 | Vật lý | Ống nghiệm thuỷ tinh chịu nhiệt, $02mm, dài 200mm | Cái | 6 | 8 |
136 | Vật lý | Ống nghiệm thuỷ tinh $15mm, dài 80mm | Cái | 6 | 8 |
137 | Vật lý | Bi sắt nở vì nhiệt $15, có móc | Cái | 6 | 8 |
138 | Vật lý | Dụng cụ thí nghiệm dẫn nhiệt của các chất | Bộ | 1 | 8 |
139 | Vật lý | Bình trụ thuỷ tinh $120mm, cao 180mm | Cái | 6 | 8 |
140 | Vật lý | Bình chia độ 100ml | Cái | 6 | 8 |
141 | Vật lý | Bình cầu bức xạ đế bằng, phủ muội đen | Cái | 1 | 8 |
142 | Vật lý | Cốc đốt thuỷ tinh chịu nhiệt 500ml | Cái | 5 | 8 |
143 | Vật lý | Nhiệt kế GHĐ 1000c ĐCNN 10c | Cái | 4 | 8 |
144 | Vật lý | Nút cao su đậy kín ống nghiệm $ 20mm | Cái | 2 | 8 |
145 | Vật lý | Nút cao su đậy kín ống nghiệm $15mm | Cái | 2 | 8 |
146 | Vật lý | Nút cao su có lỗ cắm ống thuỷ tinh, để đậy bình cầu | Cái | 2 | 8 |
147 | Vật lý | Thanh trụ kim loại$10mm, dài 700mm | Cái | 6 | 8 |
148 | Vật lý | Thanh trụ kim loại$10mm, dài 250mm | Cái | 6 | 8 |
149 | Vật lý | Chân đế giá thí nghiệm ( có ốc điều chỉnh thăng bằng) | Cái | 6 | 8 |
150 | Vật lý | Kẹp đa năng | Cái | 6 | 8 |
151 | Vật lý | Kẹp chữ thập | Cái | 6 | 8 |
152 | Vật lý | Bếp kiềng bằng kim loại | Cái | 5 | 8 |
153 | Vật lý | Lưới tản nhiệt kim loại | Cái | 5 | 8 |
154 | Vật lý | Nam châm gốm | Cái | 5 | 8 |
155 | Vật lý | Dụng cụ TN về áp suất chất lỏng | Bộ | 1 | 8 |
156 | Vật lý | Ròng rọc động | Cái | 6 | 8 |
157 | Vật lý | Biến thế nguồn | Cái | 6 | 9 |
158 | Vật lý | Điện trở mẫu | Bộ | 6 | 9 |
159 | Vật lý | Ampe kế một chiều | Cái | 6 | 9 |
160 | Vật lý | Vôn kế một chiều | Cái | 6 | 9 |
161 | Vật lý | Ampe kế xoay chiều | Cái | 6 | 9 |
162 | Vật lý | Vôn kế xoay chiêu | Cái | 6 | 9 |
163 | Vật lý | Công tắc | Cái | 6 | 9 |
164 | Vật lý | Dây dẫn | Cái | 20 | 9 |
165 | Vật lý | Biến trở con chạy | Cái | 5 | 9 |
166 | Vật lý | Dây constang loại nhỏ | Cái | 6 | 9 |
167 | Vật lý | Dây constang loại lớn | Cái | 6 | 9 |
168 | Vật lý | Thanh đồng gắn trên đế nhựa | Cái | 6 | 9 |
169 | Vật lý | Dây thép | Cái | 6 | 9 |
170 | Vật lý | Bóng đèn, đui, phích cắm | Bộ | 2 | 9 |
171 | Vật lý | Bình nhiệt lượng kế, dây đốt, que khuấy | Cái | 6 | 9 |
172 | Vật lý | Nhiệt kế dầu | Cái | 6 | 9 |
173 | Vật lý | Dây nicrom | Cái | 6 | 9 |
174 | Vật lý | Biến trở than | Cái | 6 | 9 |
175 | Vật lý | Điện trở kĩ thuật có ghi số | Cái | 6 | 9 |
176 | Vật lý | Điện trở kĩ thuật có vòng màu | Cái | 6 | 9 |
177 | Vật lý | Thước thẳng | Cái | 3 | 9 |
178 | Vật lý | Quạt điện | Cái | 3 | 9 |
179 | Vật lý | Nam châm thẳng | Cái | 6 | 9 |
180 | Vật lý | Nam châm chữ U | Cái | 6 | 9 |
181 | Vật lý | La bàn loại nhỏ | Cái | 6 | 9 |
182 | Vật lý | Bảng lắp điện | Cái | 6 | 9 |
183 | Vật lý | Bộ thí nghiệm ơxtet | Bộ | 6 | 9 |
184 | Vật lý | Hộp thí nghiệm từ phổ-đường sức từ | Hộp | 6 | 9 |
185 | Vật lý | Bộ thí nghiệm từ phổ trong ống dây | Bộ | 6 | 9 |
186 | Vật lý | Thí nghiệm chế tạo nam châm vĩnh cửu | Bộ | 6 | 9 |
187 | Vật lý | Thanh sắt non có móc treo | Cái | 6 | 9 |
188 | Vật lý | Ống dây | Cái | 6 | 9 |
189 | Vật lý | Thí nghiệm phát hiện vòng xoay chiều trong cuộn dây | Bộ | 6 | 9 |
190 | Vật lý | Động cơ điện - máy phát điện | Cái | 6 | 9 |
191 | Vật lý | Giá lắp pin | Cái | 6 | 9 |
192 | Vật lý | Thanh trụ inox 200mm | Cái | 6 | 9 |
193 | Vật lý | Thanh trụ inox 360mm | Cái | 6 | 9 |
194 | Vật lý | Khớp nối vạn năng | Cái | 6 | 9 |
195 | Vật lý | Kẹp sắt | Cái | 6 | 9 |
196 | Vật lý | Vòng dây có dây nối xanh đỏ | Cái | 6 | 9 |
197 | Vật lý | Thanh nhựa chữ T có lỗ cắm điện | Cái | 6 | 9 |
198 | Vật lý | Dụng cụ phát hiện dòng điện xoay chiều | Bộ | 6 | 9 |
199 | Vật lý | Chuông điện xoay chiều | Cái | 6 | 9 |
200 | Vật lý | Thí nghiệm tác dụng từ của dòng xoay chiều | Bộ | 6 | 9 |
201 | Vật lý | Bình nhựa trong suốt | Cái | 5 | 9 |
202 | Vật lý | Bảng tôn | Cái | 6 | 9 |
203 | Vật lý | Cốc | Cái | 6 | 9 |
204 | Vật lý | Đinh ghim | Cái | 10 | 9 |
205 | Vật lý | Vòng tròn chia độ | Cái | 4 | 9 |
206 | Vật lý | Tấm thuỷ tinh bán nguyệt | Cái | 6 | 9 |
207 | Vật lý | Kính phẳng | Cái | 6 | 9 |
208 | Vật lý | Thấu kính hội tụ | Cái | 6 | 9 |
209 | Vật lý | Thấu kính phân kì | Cái | 6 | 9 |
210 | Vật lý | Đèn lazer và giá | Cái | 2 | 9 |
211 | Vật lý | Hộp chứa khói | Cái | 2 | 9 |
212 | Vật lý | Màn ảnh | Cái | 6 | 9 |
213 | Vật lý | Giá quang học | Cái | 10 | 9 |
214 | Vật lý | Khe sáng chữ F | Cái | 6 | 9 |
215 | Vật lý | Bộ thí nghiệm phân tích ánh sáng trắng | Bộ | 6 | 9 |
216 | Vật lý | Kính lúp các loại | Cái | 10 | 9 |
217 | Vật lý | Hộp nghiên cứu sự tán sắc ánh sáng màu | Cái | 6 | 9 |
218 | Vật lý | Bộ nghiên cứu tác dụng nhiệt của ánh sáng | Bộ | 6 | 9 |
219 | Vật lý | Đĩa CD-ROM | Cái | 4 | 9 |
220 | Vật lý | Đèn trộn màu của ánh sáng | Cái | 6 | 9 |
221 | Vật lý | Pin mặt trời nối với động cơ điện nhỏ | Cái | 6 | 9 |
222 | Vật lý | Thiết bị chuyển hóa cơ năng | Cái | 6 | 9 |
223 | Vật lý | Máy phát điện gió thắp sáng đèn LED | Cái | 4 | 9 |
224 | Vật lý | La bàn loại to | Cái | 4 | 9 |
225 | C.Nghệ | Dụng cụ cắm hoa | Bộ | 1 | 6 |
226 | C.Nghệ | Bộ vật liệu cơ khí | Bộ | 4 | 8 |
227 | C.Nghệ | Bộ truyền và biến đổi chuyển động | Bộ | 6 | 8 |
228 | C.Nghệ | Thước dây | Cái | 8 | 6 |
229 | C.Nghệ | Thước cuộn 10m | Cái | 5 | 6,8 |
230 | C.Nghệ | Bút thử điện | Cái | 4 | 6,7,8,9 |
231 | C.Nghệ | Kìm điện | Cái | 4 | 9 |
232 | C.Nghệ | Kìm tuốc dây | Cái | 6 | 9 |
233 | C.Nghệ | Khoan tay | Cái | 3 | 9 |
234 | C.Nghệ | Mỏ hàn | Cái | 5 | 9 |
235 | C.Nghệ | Tuốcnơvit | Cái | 3 | 9 |
236 | C.Nghệ | Ampe kế xoay chiều | Cái | 5 | 9 |
237 | C.Nghệ | Vôn kế xoay chiêu | Cái | 5 | 9 |
238 | C.Nghệ | Đồng hồ vạn năng | Cái | 7 | 9 |
239 | C.Nghệ | Công tơ điện | Cái | 4 | 9 |
240 | C.Nghệ | Bóng đèn huỳnh quang 60cm | Cái | 8 | 9 |
241 | C.Nghệ | Bóng đèn tròn | Cái | 10 | 9 |
242 | C.Nghệ | Đui đèn | Cái | 4 | 9 |
243 | C.Nghệ | Băng cách điện | Cái | 1 | 9 |
244 | C.Nghệ | Dây dẫn điện | Mét | 5 | 9 |
245 | C.Nghệ | Bảng điện | Cái | 4 | 9 |
246 | C.Nghệ | Mũi khoan | Cái | 6 | 9 |
247 | C.Nghệ | Phích điện | Cái | 4 | 9 |
248 | C.Nghệ | Ổ cắm | Cái | 4 | 9 |
249 | C.Nghệ | Công tắc 2 cực | Cái | 6 | 9 |
250 | C.Nghệ | Công tắc 3 cực | Cái | 6 | 9 |
251 | C.Nghệ | Cầu dao | Cái | 4 | 9 |
252 | C.Nghệ | Mạch điện chiếu sáng | Bộ | 1 | 9 |
253 | C.Nghệ | Mạch điện 2 công tắc 2 cực | Bộ | 1 | 9 |
254 | C.Nghệ | Mạch điện 1 công tắc 3 cực | Bộ | 1 | 9 |
255 | C.Nghệ | Mạch điện đèn huỳnh quang | Bộ | 1 | 9 |
256 | C.Nghệ | Bộ mẫu vẽ kĩ thuật | Bộ | 1 | 8 |
257 | C.Nghệ | Bộ mẫu vật liệu KT điện | Bộ | 1 | 8 |
258 | C.Nghệ | Thước lá | Cái | 5 | 8 |
259 | C.Nghệ | Thước cặp | Cái | 5 | 8 |
260 | C.Nghệ | Clê | Cái | 2 | 8 |
261 | C.Nghệ | Mỏ lết | Cái | 2 | 8 |
262 | C.Nghệ | Dũa | Cái | 4 | 8 |
263 | C.Nghệ | Cưa sắt | Cái | 1 | 8 |
264 | C.Nghệ | Đục | Cái | 2 | 8 |
265 | C.Nghệ | Búa nguội | Cái | 2 | 8 |
266 | C.Nghệ | Các loại dây cáp điện | Bộ | 5 | 8 |
267 | C.Nghệ | Các loại dây dẫn điện | Bộ | 5 | 8 |
268 | C.Nghệ | Máy biến áp 1 pha | Cái | 6 | 8 |
269 | C.Nghệ | Mô hình con heo | Cái | 2 | 7 |
270 | C.Nghệ | Mô hình con gà | Cái | 2 | 7 |
271 | C.Nghệ | Dầm đào đất | Cái | 4 | 6 |
272 | C.Nghệ | Các loại hạt giống cây công nghiệp | Hộp | 1 | 6 |
273 | C.Nghệ | Các lọ cắm hoa | Cái | 4 | 6 |
274 | Hóa học | Nhiệt kế thuỷ ngân 100 độ | Cái | 4 | |
275 | Hóa học | Ống nghiệm có nhánh | Cái | 4 | |
276 | Hóa học | Băng phiếng | Cái | 0 | |
277 | Hóa học | Cồn 96 độ | Lít | 0.5 | |
278 | Hóa học | Bình cầu | Cái | 6 | |
279 | Hóa học | Bát sứ nung | Cái | 6 | |
280 | Hóa học | Kiềng 3 chân | Cái | 6 | |
281 | Hóa học | Ống nghiệm 18x180 (VN) | Cái | 6 | |
282 | Hóa học | Ống nghiệm nhỏ 100mm | Cái | 6 | |
283 | Hóa học | Ống nhỏ giọt | Cái | 6 | |
284 | Hóa học | Giấy quỳ | Hộp | 1 | |
285 | Hóa học | Lọ thuỷ tinh có nút | Cái | 6 | |
286 | Hóa học | Cốc thủy tinh | Cái | 6 | |
287 | Hóa học | Đũa thủy tinh | Cái | 6 | |
288 | Hóa học | Phễu lọc thủy tinh | Cái | 6 | |
289 | Hóa học | Phễu chiết hình quả lê | Cái | 2 | |
290 | Hóa học | Bình tam giác 100ml | Cái | 6 | |
291 | Hóa học | Bình tam giác 250ml | Cái | 6 | |
292 | Hóa học | Ống dẫn thủy tinh | Cái | 6 | |
293 | Hóa học | Chậu thủy tinh | Cái | 6 | |
294 | Hóa học | Ống đong hình trụ 100ml | Cái | 6 | |
295 | Hóa học | Ống đong hình trụ 250ml | Cái | 6 | |
296 | Hóa học | Ống thủy tinh hình trụ | Cái | 6 | |
297 | Hóa học | Ống hình trụ loe 1 đầu | Cái | 6 | |
298 | Hóa học | Ống sinh hàn | Cái | 4 | |
299 | Hóa học | Ống chưng cất phân đoạn | Cái | 1 | |
300 | Hóa học | Viên bi thủy tinh | Cái | 6 | |
301 | Hóa học | Bình cầu có nhánh | Cái | 6 | |
302 | Hóa học | Giá để ống nghiệm | Cái | 10 | |
303 | Hóa học | Lưới inox | Cái | 6 | |
304 | Hóa học | Nút cao su các loại | Cái | 6 | |
305 | Hóa học | Cân hiện số | Cái | 2 | |
306 | Hóa học | Muỗng đốt hoá chất | Cái | 6 | |
307 | Hóa học | Kẹp đốt hoá chất | Cái | 6 | |
308 | Hóa học | Ống dẫn cao su | Cái | 2 | |
309 | Hóa học | Giấy lọc | Hộp | 1 | |
310 | Hóa học | Thìa thủy tinh | Cái | 4 | |
311 | Hóa học | Dụng cụ thử tính dẫn điện | Cái | 6 | |
312 | Hóa học | Kính bảo vệ mắt | Cái | 1 | |
313 | Hóa học | Găng tay cao su | Cái | 2 | |
314 | Hóa học | Áo choàng trắng | Cái | 0 | |
315 | Hóa học | Bột lưu huỳnh | Kg | 0.2 | |
316 | Hóa học | Phốt pho đỏ | Kg | 0.05 | |
317 | Hóa học | Đồng phôi bào | Kg | 0.02 | |
318 | Hóa học | Đồng bột | Kg | 0.03 | |
319 | Hóa học | Dây đồng | Kg | 0.05 | |
320 | Hóa học | Bột nhôm | Kg | 0.03 | |
321 | Hóa học | Magiê | Kg | 0.05 | |
322 | Hóa học | Iốt | Kg | 0.05 | |
323 | Hóa học | Bột sắt | Kg | 0.2 | |
324 | Hóa học | Kẽm viên | Kg | 0.3 | |
325 | Hóa học | Natri | Kg | 0.1 | |
326 | Hóa học | Đồng oxit | Kg | 0.1 | |
327 | Hóa học | Canxi oxit | Kg | 0.1 | |
328 | Hóa học | Mangan oxit | Kg | 0.2 | |
329 | Hóa học | Natri hiđroxit | Kg | 0.2 | |
330 | Hóa học | Bạc nitrat | Kg | 0.2 | |
331 | Hóa học | Đồng sunphat | Kg | 0.3 | |
332 | Hóa học | Đồng clorua | Kg | 0.1 | |
333 | Hóa học | Bari clorua | Kg | 0.1 | |
334 | Hóa học | KMnO4 | Kg | 0.3 | |
335 | Hóa học | FeCl3 | Kg | 0.1 | |
336 | Hóa học | CaCl2 | Kg | 0.05 | |
337 | Hóa học | Na2CO3 | Kg | 0.05 | |
338 | Hóa học | CH3COONa | Kg | 0.1 | |
339 | Hóa học | Na2SO4 | Kg | 0.1 | |
340 | Hóa học | KClO3 | Kg | 0.05 | |
341 | Hóa học | KNO3 | Kg | 0.2 | |
342 | Hóa học | K2CO3 | Kg | 0.1 | |
343 | Hóa học | CaCO3 | Kg | 0.1 | |
344 | Hóa học | NaHCO3 | Kg | 0.1 | |
345 | Hóa học | Phenolphtalein | Hộp | 0.1 | |
346 | Hóa học | Glucozo | Kg | 0.1 | |
347 | Hóa học | Nước cất | Lít | 0.5 | |
348 | Hóa học | Brôm | Kg | 0.1 | |
349 | Hóa học | HCl 37 % | Kg | 0.05 | |
350 | Hóa học | H2SO4 98% | Kg | 0.1 | |
351 | Hóa học | C2H5OH 96 độ | Kg | 0.1 | |
352 | Hóa học | Benzen | Kg | 0.1 | |
353 | Hóa học | NH3 18% | Kg | 0.1 | |
354 | Hóa học | CH3COOH 65% | Kg | 0.1 | |
355 | Hóa học | Parafin | Kg | 0.1 | |
356 | Hóa học | Mô hình phân tử dạng đặc | Bộ | 1 | |
357 | Hóa học | Mô hình phân tử dạng rỗng | Bộ | 1 | |
358 | Hóa học | Hộp mẫu các sản phẩm cao su | Bộ | 1 | |
359 | Hóa học | Hộp mẫu phân bón hoá học | Bộ | 1 | |
360 | Hóa học | Hộp mẫu các sản phẩm chế biến từ dầu mỏ | Bộ | 1 | |
361 | Hóa học | Hộp mẫu chất dẻo | Bộ | 1 | |
362 | Hóa học | Thùng hoá chất lớp 8 | Thùng | 1 | |
363 | Sinh học | Mô hình cá chép | Bộ | 1 | |
364 | Sinh học | Mô hình con tôm đồng | Bộ | 1 | |
365 | Sinh học | Mô hình con ếch | Bộ | 1 | |
366 | Sinh học | Mô hình con châu chấu | Bộ | 1 | |
367 | Sinh học | Mô hình con thằn lằn | Bộ | 1 | |
368 | Sinh học | Mô hình con thỏ | Bộ | 1 | |
369 | Sinh học | Mô hình chim bồ câu | Bộ | 1 | |
370 | Sinh học | Mô hình nửa cơ thể người | Bộ | 1 | |
371 | Sinh học | Mô hình bộ xương người | Bộ | 1 | |
372 | Sinh học | Mô hình cấu tạo tủy sống | Bộ | 1 | |
373 | Sinh học | Mô hình cấu tạo bán cầu não | Bộ | 1 | |
374 | Sinh học | Mô hình cấu tạo mắt người | Bộ | 1 | |
375 | Sinh học | Mô hình cấu tạo tai người | Bộ | 1 | |
376 | Sinh học | Mô hình cấu trúc không gian ADN | Bộ | 1 | |
377 | Sinh học | MH nhân đôi AND và tổng hợp Prôtêin | Bộ | 1 | |
378 | Sinh học | MH phân tử ARN | Bộ | 1 | |
379 | Sinh học | MH tổng hợp ARN | Bộ | 1 | |
380 | Sinh học | Bảng để gắn mô hình sinh học | Cái | 1 | |
381 | Sinh học | MH cấu tạo rễ cây | Cái | 1 | |
382 | Sinh học | MH cấu tạo hoa | Cái | 1 | |
383 | Sinh học | Hộp tiêu bản hiển vi thực vật (10 mẫu) | Hộp | 1 | |
384 | Sinh học | Hộp tiêu bản nhân thể | Hộp | 0 | |
385 | Sinh học | Kính hiển vi dùng bằng điện | Cái | 1 | |
386 | Sinh học | Kính hiển vi XSP - 640 - TQ | Cái | 1 | |
387 | Sinh học | Kính lúp cầm tay | Cái | 6 | |
388 | Sinh học | Kính lúp có giá | Cái | 3 | |
389 | Sinh học | Bộ đồ mổ | Bộ | 4 | |
390 | Sinh học | Khay mổ | Cái | 6 | |
391 | Sinh học | Khay nhựa đựng mẫu vật | Cái | 6 | |
392 | Sinh học | Chậu lồng | Cái | 6 | |
393 | Sinh học | Đĩa lồng | Cái | 10 | |
394 | Sinh học | Đĩa kính đồng hồ | Cái | 10 | |
395 | Sinh học | Ống nghiệm | Cái | 6 | |
396 | Sinh học | Giá ống nghiệm | Cái | 6 | |
397 | Sinh học | Cặp ống nghiệm | Cái | 6 | |
398 | Sinh học | Bàn chải rửa ống nghiệm | Cái | 6 | |
399 | Sinh học | Ống hút | Cái | 4 | |
400 | Sinh học | Vợt bắt sâu bọ | Cái | 4 | |
401 | Sinh học | Vợt thủy sinh cán tre | Cái | 4 | |
402 | Sinh học | Phễu thủy tinh | Cái | 5 | |
403 | Sinh học | Lọ nhựa có nút kín | Cái | 4 | |
404 | Sinh học | Giá sắt có kẹp sắt | Cái | 4 | |
405 | Sinh học | Hộp nuôi sâu bọ | Cái | 4 | |
406 | Sinh học | Bể kính hình thang | Cái | 1 | |
407 | Sinh học | Đinh ghim | Cái | 6 | |
408 | Sinh học | Ống đong | Cái | 6 | |
409 | Sinh học | Lam kính | Hộp | 1 | |
410 | Sinh học | Lamen | Hộp | 1 | |
411 | Sinh học | Ống nghiệm sinh học | Cái | 1 | |
412 | Sinh học | Nút cao su không lỗ | Cái | 3 | |
413 | Sinh học | Nút cao su 2 lỗ, 1 lỗ | Cái | 2 | |
414 | Sinh học | Ống chữ T 50mm | Cái | 4 | |
415 | Sinh học | Ống chữ L 50mm | Cái | 4 | |
416 | Sinh học | Ống cao su 1000mm | Cái | 0 | |
417 | Sinh học | Ống nhựa thẳng 150mm | Cái | 2 | |
418 | Sinh học | Miếng cao su mỏng có núm | Cái | 2 | |
419 | Sinh học | Bóng bay | Cái | 2 | |
420 | Sinh học | Cốc thủy tinh 250ml | Cái | 4 | |
421 | Sinh học | Cốc thủy tinh 100ml | Cái | 5 | |
422 | Sinh học | Móc thủy tinh | Cái | 4 | |
423 | Sinh học | Đũa thủy tinh | Cái | 4 | |
424 | Sinh học | Hệ thống đòn ghi | Cái | 4 | |
425 | Sinh học | Kẹp tim | Cái | 2 | |
426 | Sinh học | Đèn cồn | Cái | 6 | |
427 | Sinh học | Máy ghi công cơ | Cái | 3 | |
428 | Sinh học | Nhiệt kế | Cái | 3 | |
429 | Sinh học | Cực kích thích | Cái | 2 | |
430 | Sinh học | Đồng kim loại | Hộp | 1 | |
431 | Sinh học | Tranh sinh lớp 6 | Bộ | 3 | |
432 | Sinh học | Tranh sinh lớp 7 | Bộ | 1 | |
433 | Sinh học | Tranh sinh lớp 8 | Bộ | 2 | |
434 | Sinh học | Tranh sinh lớp 9 | Bộ | 1 | |
435 | Địa lý | Thước dây 1,5m | Cái | 3 | 6 |
436 | Địa lý | Thước cuộn 10m | Cái | 5 | 6 |
437 | Địa lý | Quả cầu tự nhiên phi 33cm | Cái | 2 | 6 |
438 | Địa lý | Mô hình dđồng bằng | Cái | 6 | |
439 | Địa lý | Sự chuyển động của trái đất quanh mặt trời | Bộ | 1 | 6 |
440 | Địa lý | Hộp quặng và khoáng sản | Bộ | 1 | 6 |
441 | Địa lý | Hệ thống sông và lưu vực sông | Bộ | 6 | |
442 | Địa lý | La bàn | Cái | 6 | 6 |
443 | Địa lý | Nhiệt kế treo tường | Cái | 3 | 6 |
444 | Địa lý | Con quay gió | Cái | 2 | 6 |
445 | Địa lý | Bản đồ (4 tờ / bộ) | Bộ | 1 | 6 |
446 | Địa lý | Tranh ảnh địa lớp 6(14 tờ) | Bộ | 1 | 6 |
447 | Địa lý | Tranh ảnh địa lớp 7 | Bộ | 1 | 7 |
448 | Địa lý | Tranh ảnh địa lớp 8 | Bộ | 1 | 8 |
449 | Địa lý | Tranh ảnh địa lớp 9 | Bộ | 1 | |
450 | Địa lý | Que chỉ ăngten | Cái | 5 | 6,7,8,9 |
451 | Địa lý | Nam châm D32 | Cái | 10 | 9 |
452 | Lịch sử | Hộp mô hình phục chế hiện vật cổ | Bộ | 5 | |
453 | Lịch sử | Bản đồ lịch sử lớp 6 | Bộ | 1 | |
454 | Lịch sử | Bản đồ lịch sử lớp 7 | Bộ | 1 | |
455 | Lịch sử | Bản đồ lịch sử lớp 8 | Bộ | 0.5 | |
456 | Lịch sử | Bản đồ lịch sử lớp 9 | Bộ | 0.5 | |
457 | Lịch sử | Tranh ảnh lịch sử 9 | Bộ | 1 | |
458 | Mỹ thuật | Giá vẽ | Bộ | 2 | |
459 | Mỹ thuật | Tranh ảnh lớp 6 | Bộ | 1 | |
460 | Mỹ thuật | Tranh ảnh lớp 8 | Bộ | 1 | |
Mỹ thuật | Bút vẽ các loại | ||||
461 | Mỹ thuật | Bảng vẽ | Bộ | 2 | |
462 | Ngữ văn | Tranh ngữ văn 6 | Bộ | 2 | |
463 | Ngữ văn | Tranh ngữ văn 7 | Bộ | 0 | |
464 | Ngữ văn | Tranh ngữ văn 8 | Bộ | 0 | |
465 | Ngữ văn | Tranh ngữ văn 9 | Bộ | 1 | |
466 | Anh văn | Tranh ảnh lớp 6 | Bộ | 0.5 | |
467 | Anh văn | Tranh ảnh lớp 7 | Bộ | 0.5 | |
468 | Anh văn | Tranh ảnh lớp 8(20 tờ / bộ) | Bộ | 2 | |
469 | Anh văn | Tranh ảnh lớp 9 | Bộ | 1 | |
470 | Anh văn | Máy học tiếng anh | Cái | 1 | |
471 | Thể dục | Tranh ảnh lớp 6 | Bộ | 1 | |
472 | Thể dục | Tranh ảnh lớp 7 | Bộ | 0.5 | |
473 | Thể dục | Tranh ảnh lớp 8 | Bộ | 0.5 | |
474 | Thể dục | Tranh ảnh lớp 9 | Bộ | 1 | |
475 | Thể dục | Nệm nhảy | Cái | 2 | |
476 | Thể dục | Bóng ném | Quả | 2 | |
477 | Thể dục | Dây nhảy ngắn | Sợi | 6 | |
478 | Thể dục | Dây nhảy dài | Sợi | 10 | |
479 | Thể dục | Quả bóng | Quả | 4 | |
480 | Thể dục | Dụng cụ chạy vượt rào | Bộ | 6 | |
481 | Thể dục | Bàn đạp xuất phát | Cái | 4 | |
482 | Thể dục | Đồng hồ điện tử | Cái | 2 | |
483 | Thể dục | Xào nhảy cao | Cái | 4 | |
484 | GDCD | Tranh ảnh GDCD 6 | Bộ | 1 | |
485 | GDCD | Tranh ảnh GDCD 7 | Bộ | 1 | |
486 | GDCD | Tranh ảnh GDCD 8 | Bộ | 0.5 | |
487 | GDCD | Tranh ảnh GDCD 9 | Bộ | 0 | |
488 | Âm nhạc | Tranh âm nhạc lớp 8 | Bộ | ||
489 | Âm nhạc | Tranh âm nhạc lớp 9 | Bộ |